Webreactionary là gì – Nghĩa của từ reactionary ... Posted on 09/04/2024 by admin. 09 Th4. reactionary có nghĩa là. one who supports Reaction in opposition to the general progressive Western zeitgeist, often accompanied by a sense that the expansion of democratic politcs has made life in general much worse either in absolute terms, ... Trong khoa học chính trị, phản động (chữ Hán: 反動; tiếng Anh: reactionary) là một thuật ngữ Hán-Việt chỉ người có quan điểm chính trị ủng hộ việc quay trở lại status quo ante, tức trạng thái chính trị trước đó của xã hội, mà người đó tin rằng bao hàm những đặc điểm tích cực không tồn tại trong xã hội đương thời. Là một thuật ngữ mô tả, phản động bắt nguồn từ ngữ cảnh ý thức hệ của phổ chính trị tả–hữu. Là một tính từ, từ phản động mô tả các quan điểm và chính sách nhằm kh…
Military, on - Traduction en français - Reverso Context
WebTra từ 'reactionary' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. ... Bản dịch của "reactionary" trong Việt là gì? en. volume_up. reactionary = vi phản động. chevron_left. WebTraductions en contexte de "Military, on" en anglais-français avec Reverso Context : on the military, information on military, on military matters, on a military photo of dollar
Định Nghĩa Của Từ
Webreactionary. [ ree- ak-sh uh-ner-ee ] See synonyms for reactionary on Thesaurus.com. adjective. of, pertaining to, marked by, or favoring reaction, especially extreme … Web3. a process of change which occurs when two or more substances are put together. (a) nuclear reaction; a chemical reaction between iron and acid. reacción. reˈactionary ( -ʃə-) adjective, noun. ( plural reˈactionaries) (a person) opposed to change and progress or favouring a return to things as they were. reaccionario. WebMay 3, 2024 · Tính từ reactionary là một thuật ngữ chính trị có nghĩa là very conservative. Nó cũng có chức năng như một danh từ mô tả một người nào đó phản động về mặt chính … photo of dog pooping