In consideration for là gì

WebAug 18, 2024 · 8. Take something into consideration: quan tâm, chú trọng đến cái gì. Ví dụ: When choosing a supplier, we should take price into consideration. Khi lựa chọn người cung cấp, chúng ta nên quan tâm đến giá cả. 9. Demand for: nhu cầu cho sản phẩm gì. Ví dụ: There’s no demand for that product nowadays. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_take_sth_into_consideration

"considerations" là gì? Nghĩa của từ considerations trong tiếng …

Web2 days ago · Bói bài tây: Chuyện gì ở quá khứ vẫn khiến bạn bị ám ảnh? - Ngôi sao. Trắc nghiệm. Tarot. Thứ năm, 13/4/2024, 12:00 (GMT+7) WebBản dịch "take into consideration" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch Biến cách Gốc từ ghép từ bất kỳ Take into consideration your mate and children. Hãy nghĩ đến … greetings from tampa bay https://globalsecuritycontractors.com

OUT OF CONSIDERATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

WebIn consideration of là gì: Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ ... chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc ... WebJul 2, 2024 · Như đã đề cùa đến sinh hoạt trên, consideration được biểu thị dưới các dạng khác nhau. Dưới đây là một trong những dạng consideration phổ cập hiện nay: 1. Tiền, gia tài cùng dịch vụ. Tiền được xem là một trong số những “consideration” phỏ biên duy nhất hiện nay nhưng ... WebNov 1, 2024 · Answers: 20. Vietnam. Local time: 22:06. Vietnamese translation: để đổi lấy các lợi ích có giá trị khác. Explanation: "for other valuable consideration" là cụm khá phổ biến trong các hợp đồng của nước ngoài. Về bản chất, "consideration" là một khoản tiền hoặc lợi ích mà một bên nhận ... greetings from the draft board

OUT OF CONSIDERATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Category:Ví dụ của ethical consideration - Cambridge Dictionary

Tags:In consideration for là gì

In consideration for là gì

for other valuable consideration English to Vietnamese Law ...

WebNov 1, 2024 · Về bản chất, "consideration" là một khoản tiền hoặc lợi ích mà một bên nhận được khi ký kết hợp đồng. Vậy nên theo, cả cụm này, theo mình dịch như sau: NOW, … Webtake into consideration. to allow for (in considering a situation or problem) lưu tâm đến. You must take his illness into consideration before dismissing him. (Bản dịch của take into …

In consideration for là gì

Did you know?

WebIn consideration of là gì: Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ Webconsideration noun (SUBJECT/FACT) B2 [ C or U ] a particular subject or fact that needs to be thought about when judging something: Comfort/Safety is an important consideration. …

WebFeb 7, 2024 · Nếu như trong hoàn cảnh thông thường, “consideration” có nghĩa là sự suy xét, thì xét về mặt pháp lý, nó được xem như là một khoản giá trị (có thể là tiền, vật, hành vi, …) hoặc có thể được cụ thể hóa bằng các điều khoản và chúng phải có giá trị bồi hoàn (bargained-for exchange). WebDịch trong bối cảnh "OUT OF CONSIDERATION" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "OUT OF CONSIDERATION" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho …

Web2 days ago · Warren Buffett says the threat of war was a ‘consideration’ in his decision to dump the bulk of his $4 billion stake in chipmaker giant TSMC. BY Christiaan Hetzner. April 12, 2024, 11:47 AM ... WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Một cái gì đó có giá trị tiền tệ, tự nguyện trao đổi cho một hành động, lợi ích, Nhẫn, lãi, lời hứa, phải, hoặc hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngân hàng, vay ...

WebIn consideration of definition at Dictionary.com, a free online dictionary with pronunciation, synonyms and translation. Look it up now!

WebĐịnh nghĩa Consideration là gì? Consideration là Sự xem xét. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z. greetings from the pastor\u0027s deskWebThành Ngữ. in consideration of. xét đến, tính đến; vì lẽ. Xem thêm consideration. greetings from the futureWebDanh từ. Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ. under consideration. đang được xét, đang được nghiên cứu. to give a problem one's careful consideration. nghiên … greetings from texas imagesWebfor a consideration: để thưởng công; cớ, lý do, lý. he will do it on no consideration: không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng. it's of no … greetings from germanyWebJul 12, 2024 · IFRS 15 giới thiệu một mô hình năm bước mới với trọng tâm là khi chuyển giao “quyền kiểm soát” (thay vì việc chuyển giao “rủi ro và lợi ích” cho khách hàng). Tác động vượt ra ngoài phạm vi kế toán (ví dụ: hợp đồng, thỏa thuận bồi thường điều hành, thuế, khế ước nợ, quan hệ nhà đầu tư, quy ... greetings from south africaWebDefinition - What does Consideration mean. Something with monetary value, voluntarily exchanged for an act, benefit, forbearance, interest, promise, right, or goods or services. In … greetings from the north pole post officeWebconsideration noun (SUBJECT/FACT) B2 [ C or U ] a particular subject or fact that needs to be thought about when judging something: Comfort/Safety is an important consideration. … greetings from taiwan